духовой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của духовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | duhovój |
khoa học | duxovoj |
Anh | dukhovoy |
Đức | duchowoi |
Việt | đukhovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдуховой
- (об оркестре и т. п. ) thổi, kèn.
- духовой инструмент — kèn, nhạc cụ thổi
- деревянные духовые инструменты — kèn gỗ
- (пневматический) hơi.
- духовое ружьё — súng hơi
- (об утюге и т. п. ) [dùng] hơi nóng.
- духовой шкаф — bếp lò, lò sấy, lò nướng
- (о мясе и т. п. ) hấp.
- духовая рыба — cá hấp
Tham khảo
sửa- "духовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)