Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

дранка gc

  1. (собир.) (штукатурная) thanh cốt vách
  2. (кровельная) ván lợp.
  3. (дощечка) [tấm] ván lợp.

Tham khảo sửa