дотягиваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дотягиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dotjágivat'sja |
khoa học | dotjagivat'sja |
Anh | dotyagivatsya |
Đức | dotjagiwatsja |
Việt | đotiaghivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдотягиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: дотянуться) ‚(до Р)
- (доставать) với tới, chạm tới.
- (thông tục)(простираться) nằm dà đến, chạy dài đến
- (thông tục)(доходить) lê đến, vất vả đi đến
Tham khảo
sửa- "дотягиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)