дотрагиваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дотрагиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dotrágivat'sja |
khoa học | dotragivat'sja |
Anh | dotragivatsya |
Đức | dotragiwatsja |
Việt | đotraghivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдотрагиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: дотронуться) ‚(до Р)
- Đụng đến, chạm đến, động đến, sờ đến.
- никто не дотронулся до этого блюда — không ai đụng đũa đến món ăn này cả
Tham khảo
sửa- "дотрагиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)