Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

досуг

  1. (Lúc) Rảnh rang, rảnh rỗi, rỗi việc, nhàn tản, nhàn rỗi, nhàn hạ, rảnh.
    на досуге — lúc rảnh rang (nhàn rỗi, rảnh, rỗi việc, rỗi rãi)

Tham khảo

sửa