Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rỗi việc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zoʔoj
˧˥
viə̰ʔk
˨˩
ʐoj
˧˩˨
jiə̰k
˨˨
ɹoj
˨˩˦
jiək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹo̰j
˩˧
viək
˨˨
ɹoj
˧˩
viə̰k
˨˨
ɹo̰j
˨˨
viə̰k
˨˨
Định nghĩa
sửa
rỗi việc
Có ít
công việc
, không
bận
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
rỗi việc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)