доступный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của доступный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dostúpnyj |
khoa học | dostupnyj |
Anh | dostupny |
Đức | dostupny |
Việt | đoxtupny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдоступный
- (для прохода) có thể qua được, có thể đi được
- (для подхода) có thể đến được.
- тропа, доступная только для пешеходов — đường mòn chỉ có khách bộ hành đi qua được
- (подходящий для всех) phải chăng, vừa túi tiền
- (соответствующий силам, способностям) vừa tầm, vừa sức, vừa phải.
- доступная цена — giá phải chăng
- (лёгкий для понимания) dễ hiểu, dễ tiếp thụ.
- изложить свою мысль в доступныйой форме — trình bày ý nghĩ của mình dưới hình thức dễ hiểu
- (о человеке) dễ gần.
Tham khảo
sửa- "доступный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)