Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vừa tầm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Phó từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vɨ̤ə
˨˩
tə̤m
˨˩
jɨə
˧˧
təm
˧˧
jɨə
˨˩
təm
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vɨə
˧˧
təm
˧˧
Tính từ
sửa
vừa tầm
Xem dưới đây
Phó từ
sửa
vừa tầm
trgt.
Đúng với
mức
, không
xa
quá.
Vừa tầm
mắt nhìn.
Con chim đậu trên cành
vừa tầm
súng.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
vừa tầm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)