достоинство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của достоинство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dostóinstvo |
khoa học | dostoinstvo |
Anh | dostoinstvo |
Đức | dostoinstwo |
Việt | đoxtoinxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдостоинство gt
- (положительное качество) ưu điểm, phẩm chất, mặt tốt.
- достоинства и недостатки чего-л. — những ưu điểm và khuyết điểm của cái gì
- (проявление самоуважения) [vẻ] trang nghiêm, đường hoàng.
- человеческое достоинство — nhân phẩm
- чувство собственного достоинства — lòng tự trọng, lòng tự tôn
- считать ниже своего достоинства — coi là không xứng với mình
- говорить с достоинствоом — ăn nói đường hoàng
- (стоимость, ценность) trị giá, giá trị, giá.
- облигация достоинствоом в — 20 рублей — phiếu công trái trị giá 20 rúp
- оценить кого-л., что-л. по достоинствоу — đánh giá ai, cái gì đúng phẩm chất
Tham khảo
sửa- "достоинство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)