Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

доносчик

  1. Kẻ cáo giác, kẻ tố giác, kẻ tố cáo, kẻ phát giác, kẻ mật báo.

Tham khảo

sửa