доносчик
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của доносчик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | donósčik |
khoa học | donosčik |
Anh | donoschik |
Đức | donostschik |
Việt | đonoxtric |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
доносчик gđ
Tham khảo sửa
- "доносчик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)