Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 告覺.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːw˧˥ zaːk˧˥ka̰ːw˩˧ ja̰ːk˩˧kaːw˧˥ jaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːw˩˩ ɟaːk˩˩ka̰ːw˩˧ ɟa̰ːk˩˧

Động từ

sửa

cáo giác

  1. Tố giác, tố cáo tội trạng kẻ nào trước cơ quan chức trách.
    Đơn cáo giác.

Tham khảo

sửa