Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cáo giác
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
告覺
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaːw
˧˥
zaːk
˧˥
ka̰ːw
˩˧
ja̰ːk
˩˧
kaːw
˧˥
jaːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːw
˩˩
ɟaːk
˩˩
ka̰ːw
˩˧
ɟa̰ːk
˩˧
Động từ
sửa
cáo
giác
Tố giác
,
tố cáo
tội trạng
kẻ
nào trước
cơ quan
chức trách
.
Đơn
cáo giác
.
Tham khảo
sửa
"
cáo giác
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)