доминировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của доминировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dominírovat' |
khoa học | dominirovat' |
Anh | dominirovat |
Đức | dominirowat |
Việt | đominirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
доминировать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "доминировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)