Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

доламывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: доломать))

  1. Bẻ [gãy] hẳn, làm hỏng hẳn, phá hết.

Tham khảo

sửa