доломать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của доломать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dolomát' |
khoa học | dolomat' |
Anh | dolomat |
Đức | dolomat |
Việt | đolomat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
доломать Hoàn thành
- Xem доламывать
Tham khảo sửa
- "доломать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)