доказательство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của доказательство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dokazátel'stvo |
khoa học | dokazatel'stvo |
Anh | dokazatelstvo |
Đức | dokasatelstwo |
Việt | đocadatelxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдоказательство gt
- Bằng chứng, bằng cớ, chứng cứ, chứng cớ, chứng, bằng.
- в виде доказательства — để làm bằng chứng (chứng, bằng)
- в доказательство — để chứng minh
- приводить доказательства — đưa bằng chứng, dẫn chứng
- служить доказательствоом чего-л. — làm (là) chứng cứ của cái gì
- яркое доказательство чего-л. — bằng chứng rõ rệt của cái gì
- лог., мат. — [sự] chứng minh
- доказательство теоремы — [sự] chứng minh định lý
Tham khảo
sửa- "доказательство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)