Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bằng cớ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̤ŋ
˨˩
kəː
˧˥
ɓaŋ
˧˧
kə̰ː
˩˧
ɓaŋ
˨˩
kəː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaŋ
˧˧
kəː
˩˩
ɓaŋ
˧˧
kə̰ː
˩˧
Danh từ
sửa
bằng cớ
Một
vật
hay
hành động
cụ thể
chứng tỏ
một
cái
gì đó.
Đồng nghĩa
sửa
bằng cứ
bằng chứng
chứng cớ
chứng cứ