диссонировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của диссонировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dissonírovat' |
khoa học | dissonirovat' |
Anh | dissonirovat |
Đức | dissonirowat |
Việt | đixxonirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдиссонировать Thể chưa hoàn thành (муз.)
- Nghịch âm, nghịch tai, nghịch nhĩ, mất hòa âm.
Tham khảo
sửa- "диссонировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)