Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋḭ̈ʔk˨˩ ɲiʔi˧˥ŋḭ̈t˨˨ ɲi˧˩˨ŋɨt˨˩˨ ɲi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋïk˨˨ ɲḭ˩˧ŋḭ̈k˨˨ ɲi˧˩ŋḭ̈k˨˨ ɲḭ˨˨

Định nghĩa

sửa

nghịch nhĩ

  1. Trái tai.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa