Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

диафрагма gc

  1. (анат.) Cơ hoành, hoành cách, cách mạc.
  2. (мех.) Điapham, màng ngăn, chắn sáng.

Tham khảo

sửa