Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̤jŋ˨˩ kajk˧˥hwan˧˧ ka̰t˩˧hwan˨˩ kat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwaŋ˧˧ kajk˩˩hwaŋ˧˧ ka̰jk˩˧

Định nghĩa

sửa

hoành cách

  1. (Cơ học) mỏngtròn chắn ngang ngựcbụng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa