деятельность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của деятельность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | déjatel'nost' |
khoa học | dejatel'nost' |
Anh | deyatelnost |
Đức | dejatelnost |
Việt | đeiatelnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдеятельность gc
- (Sự) Họat động, công tác; (профессия) nghề nghiệp.
- общественная деятельность — hoạt động xã hội
- врачебная деятельность — nghề thầy thuốc
- просоюзная деятельность — hoạt động nghiệp đoàn, công tác công đoàn
- (каких-л. органов; сил природы) [sự] hoạt động, tác dụng.
- деятельность сердца — [sự] hoạt động của tim
- деятельность ветра и воды — tác dụng của gió và nước
Tham khảo
sửa- "деятельность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)