Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

детонатор (мех.)

  1. Chất mồi nổ.
  2. (капсюль, запал) kíp nổ, ngòi nổ, lôi quản, đê-tô.

Tham khảo

sửa