Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

дерзать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: дерзнуть)

  1. Bạo dạn hành động.
  2. (осмеливаться, отваживаться) dám, đánh bạo, đánh liều.

Tham khảo

sửa