Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

двухнедельный

  1. (о сроке) [trong] hai tuần.
  2. (о возрасте) [lên] hai tuần.
  3. (об издании) [ra] hai tuần một kỳ, nửa tháng một kỳ, bán nguyệt.
    двухнедельный журнал — bán nguyệt san

Tham khảo

sửa