двигать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của двигать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvígat' |
khoa học | dvigat' |
Anh | dvigat |
Đức | dwigat |
Việt | đvigat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдвигать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: двинуть) , 6a)
- (В) (перемещать) dịch, xê dịch, chuyển dịch, xê xích.
- двигать мебель — xê dịch (chuyển dịch) bàn ghế
- двигать войска — điều (chuyển) quân
- (Т) (шевелить) cử động, động đậy.
- двигать рукой — cử động tay
- (В) перен. (развивать) phát triển, thúc đẩy.
- двигать вперёд науку — phát triển khoa học
- перен. — (подуждать кого-л.) — thúc đẩy, xui khiến
- им движет чувство жалости — lòng thương hại xui khiến anh ấy
Tham khảo
sửa- "двигать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)