дарование
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дарование
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | darovánije |
khoa học | darovanie |
Anh | darovaniye |
Đức | darowanije |
Việt | đarovaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдарование gt
- Tài, khiếu, tài năng, năng khiếu; (о талантливом человеке) người có tài.
- природное дарование — thiên tư, thiên bẩm
- редкое дарование — tài năng (năng khiếu) hiếm có
- молодые дарованиея — những thanh niên có tài
Tham khảo
sửa- "дарование", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)