дама
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дама
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dáma |
khoa học | dama |
Anh | dama |
Đức | dama |
Việt | đama |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдама gc
- Người phụ nữ, người đàn bà, bà; bà đầm (разг. ).
- (в танцах) [người] bạn nhảy nữ, bạn nhảy.
- (карт.) [con] đầm.
Tham khảo
sửa- "дама", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)