Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

гудронировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В) тех.)

  1. Quét hắc ín, rải nhựa, phủ nhựa guđrôn, tưới nhựa guđrôn.

Tham khảo sửa