Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

грыжа gc

  1. (Bệnh) Thoát vị, thoát tràng, sa lồi.
    ущемлённая грыжа — thoát vị bị nghẹt

Tham khảo

sửa