группировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của группировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gruppirovát' |
khoa học | gruppirovat' |
Anh | gruppirovat |
Đức | gruppirowat |
Việt | gruppirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaгруппировать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: сгруппировать)), ((В))
- Nhóm. . . lại, họp. . . lại, tập hợp, tụ họp, tụ tập; (классифицировать) phân loại, xếp loại, chia loại, chia. . . thành từng loại.
Tham khảo
sửa- "группировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)