Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

грубо

  1. (Một cách) Thô, tục, thô bạo, thô bỉ, thô lỗ, thô tục, lỗ mãng, tục tằn, cục cằn.
    грубо обходиться с кем-л. — đối đãi thô bỉ với ai
    грубо отвечать — trả lời thô lỗ (cục súc)
    грубо говоря — khoảng chừng, áng chừng, đại để, đại khái

Tham khảo

sửa