грубо
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của грубо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grúbo |
khoa học | grubo |
Anh | grubo |
Đức | grubo |
Việt | grubo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaгрубо
- (Một cách) Thô, tục, thô bạo, thô bỉ, thô lỗ, thô tục, lỗ mãng, tục tằn, cục cằn.
- грубо обходиться с кем-л. — đối đãi thô bỉ với ai
- грубо отвечать — trả lời thô lỗ (cục súc)
- грубо говоря — khoảng chừng, áng chừng, đại để, đại khái
Tham khảo
sửa- "грубо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)