Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

грамотность gc

  1. (Sự) Biết chữ, biết đọc, biết viết.
  2. (осведомлённость) trình độ thông thạo.
    политическая грамотность — trình độ thông thạo về chính trị

Tham khảo sửa