грамота
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của грамота
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grámota |
khoa học | gramota |
Anh | gramota |
Đức | gramota |
Việt | gramota |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaграмота gc
- (Sự) Biết chữ, biết đọc biết viết.
- учиться грамоте — học đọc, học viết
- (элементарные сведения) [những] kiến thức cơ bản.
- политическая грамота — chính trị nhập môn, [những] kiến thức cơ bản về chính trị
- (документ) bằng.
- почётная грамота — bằng danh dự
- филькина грамота — ирон. — [tờ] giấy lộn
Tham khảo
sửa- "грамота", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)