гнать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaгнать Hoàn thành (,(В).)
- Lùa, xua, đuổi.
- гнать стадо — lùa (xua, đuổi) đàn súc vật
- (погонять вести на большой скорости) phóng, cho. . . chạy nhanh.
- гнать лошадь — phóng ngựa
- гнать машину — phóng xe [ô-tô]
- (быстро ехать) phi nhanh, phóng nhanh.
- гнать во весь дух — phi nhanh như tên bắn, phóng hết sức nhanh
- (преследовать зверя) đuổi, đuổi theo; перен. truy nã.
- (выгонять, прогонять) đuổi. . . ra, đuổi. . . đi, tống. . . ra, xua đuổi.
- гнать кого-л. из дому — đuổi ai ra khỏi nhà
- гнать кого-л. прочь — đuổi (tống) ai đi
- гнать прочь все сомнения — xua đuổi hết mọi ngờ vực
- (добывать перегонкой) cất, chưng.
- .
- гнать в шею — đuổi cổ, tống cổ
Tham khảo
sửa- "гнать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)