главарь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của главарь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | glavár' |
khoa học | glavar' |
Anh | glavar |
Đức | glawar |
Việt | glavar |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaглаварь gđ
- Người đứng đầu, người cầm đầu, người dẫn đầu; (зачинщик) kẻ chủ động, kẻ chủ mưu; пренебр. [tên] đầu sỏ.
Tham khảo
sửa- "главарь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)