гармонировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của гармонировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | garmonírovat' |
khoa học | garmonirovat' |
Anh | garmonirovat |
Đức | garmonirowat |
Việt | garmonirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
гармонировать Thể chưa hoàn thành ((с Т))
Tham khảo sửa
- "гармонировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)