вытекать
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từSửa đổi
вытекать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вытечь)
- (выливаться) chảy ra, tuôn ra, trào ra.
- тк. несов. — (о реке и т. п.) — bắt nguồn, phát nguyên
- тк. несов. перен. — đưa đến kết quả
- отсюда вытекатьает, что... — do đó mà..., vì thế cho nên..., từ đó đưa đến kết quả là...
- со всеми вытекатьающими отсюда последствами — với tất cả các hậu quả của nó
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)