вытечь
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Chuyển tự của вытечь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výteč' |
khoa học | vyteč' |
Anh | vytech |
Đức | wytetsch |
Việt | vytetr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từSửa đổi
Bản mẫu:rus-verb-8a вытечь Hoàn thành
- Xem вытекать
Tham khảoSửa đổi
- "вытечь". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)