Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

высказание gt

  1. (действие) [sự] nói lên, bày tỏ, phát biểu.
  2. (мнение, замечание) ý kiến, lời phát biểu, lời nhận xét.

Tham khảo sửa