высвобождать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của высвобождать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vysvoboždát' |
khoa học | vysvoboždat' |
Anh | vysvobozhdat |
Đức | wyswoboschdat |
Việt | vyxvobogiđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвысвобождать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: высвободить) ‚(В)
- Gỡ... ra, làm... thoát khỏi; (помогать освободиться) giải thoát, giải cứu, giải phóng.
- высвободить ногу из стремени — rút chân ra khỏi bàn đạp
- (средства, людей) rút... ra, giải phóng.
Tham khảo
sửa- "высвобождать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)