выручать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của выручать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyručát' |
khoa học | vyručat' |
Anh | vyruchat |
Đức | wyrutschat |
Việt | vyrutrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
выручать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выручить) ‚(В) (thông tục)
- (помогать) giúp, giúp đỡ, cứu giúp.
- выручать кого-л. из беды — giúp ai ra khỏi tai nạn, cứu nạn cho ai, cứu nguy cho ai
- выручи меня! — xin anh hãy giúp tôi!
- (за проданное) thu được, bán được, doanh thu.
Tham khảo sửa
- "выручать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)