выпячивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выпячивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vypjáčivat' |
khoa học | vypjačivat' |
Anh | vypyachivat |
Đức | wypjatschiwat |
Việt | vypiatrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыпячивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выпятить) ‚(В) (thông tục)
- Phưỡn... ra, ưỡn... ra, chìa... ra, làm... nhô ra, làm... lồi ra.
- выпячивать живот — phưỡn bụng [ra]
- выпячивать грудь — ưỡn ngực [ra]
- выпячивать губы — trề môi [ra]
- перен. — (особо подчёркивать) — nhấn mạnh, phơi bầy, phơi... ra, làm... nổi [bật] lên
- выпячивать лишь одну сторону вопроса — chỉ nhấn mạnh (phơi bầy) một khía cạnh của vấn đề mà thôi
Tham khảo
sửa- "выпячивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)