Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɨəʔən˧˥ɨəŋ˧˩˨ɨəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɨə̰n˩˧ɨən˧˩ɨə̰n˨˨

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

ưỡn

  1. Làm cho ngực hay bụng nhô ra phía trước bằng cách hơi ngửa người về đằng sau.
    Ưỡn ngực.
    Ưỡn bụng.
    Đứa bé ưỡn người lên, không chịu ngồi.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa

  • Ưỡn, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam