Tiếng Nga

sửa

Phó từ

sửa

выпукло

  1. (Một cách) Lồi, nổi, nhô.
  2. (перен.) (выразительно) [một cách] nổi bật, hùng hồn
  3. (отчётливо) [một cách] rành mạch, rõ rệt, rõ ràng, rành rọt.

Tham khảo

sửa