Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
выпукло
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Phó từ
sửa
в
ы
пукло
(
Một cách
)
Lồi
,
nổi
,
nhô
.
(
перен.
) (выразительно) [một cách]
nổi bật
,
hùng hồn
(отчётливо) [một cách]
rành mạch
,
rõ rệt
,
rõ ràng
,
rành rọt
.
Tham khảo
sửa
"
выпукло
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)