выпад
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выпад
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výpad |
khoa học | vypad |
Anh | vypad |
Đức | wypad |
Việt | vypađ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвыпад gđ
- (спорт.) [sự] bước chân lên trước khuỵu
- (в фехтовании) — [đường, nước] kiếm đâm thẳng.
- (перен.) [sự, lời] công kích, chống đối.
- сделать выпад против кого-л. — công kích (chống đối) ai
Tham khảo
sửa- "выпад", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)