Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

выносливость gc

  1. (Tính, sức, sự) Chịu đựng giỏi, chịu đựng cao, dai sức, dẻo dai, bền bỉ.

Tham khảo

sửa