Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

вымученный (thông tục)

  1. (о стиле) , không tự nhiên
  2. (о рифме) cưỡng vận
  3. (об улыбке) gượng, gượng gạo.

Tham khảo sửa