вымогать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вымогать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vymogát' |
khoa học | vymogat' |
Anh | vymogat |
Đức | wymogat |
Việt | vymogat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвымогать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Sách nhũng, sách nhiễu, cưỡng đoạt; bom (разг. ).
- вымогать деньги — tống (nạo, khảo) tiền, bom xu
Tham khảo
sửa- "вымогать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)