Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

вымещать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выместить)

  1. (В) báo thù, trả thù, phục thù, rửa thù, báo.
    вымещать обиду — báo oán
  2. (В на П) trút, trút giận.
    вымещать свою злобу на ком-л. — trút giận lên đầu ai

Tham khảo

sửa