вымещать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вымещать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vymeščát' |
khoa học | vymeščat' |
Anh | vymeshchat |
Đức | wymeschtschat |
Việt | vymesat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвымещать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выместить)
- (В) báo thù, trả thù, phục thù, rửa thù, báo.
- вымещать обиду — báo oán
- (В на П) trút, trút giận.
- вымещать свою злобу на ком-л. — trút giận lên đầu ai
Tham khảo
sửa- "вымещать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)