вымазать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вымазать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výmazat' |
khoa học | vymazat' |
Anh | vymazat |
Đức | wymasat |
Việt | vymadat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвымазать Hoàn thành ((В Т))
- Bôi, quét, phết, trét, trát.
- вымазать что-л. дёгтем — bôi hắc ín vào cái gì
- вымазать что-л. известью — quét vôi cái gì
- (thông tục)(испачкать) bôi bẩn, làm bẩn
Tham khảo
sửa- "вымазать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)